|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57366 |
---|
008 | 170215s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456408998 |
---|
035 | ##|a1083195019 |
---|
039 | |a20241129142702|bidtocn|c|d|y20170215161105|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.44|bNGT |
---|
090 | |a306.44|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đức Tồn. |
---|
245 | 10|aĐặc trưng văn hóa - dân tộc của ngôn ngữ và tư duy /|cNguyễn Đức Tồn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTừ điển bách khoa,|c2010. |
---|
300 | |a635 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ|xđặc trưng văn hóa|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000091445 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000091445
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.44 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào