|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4672 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4807 |
---|
005 | 202307310929 |
---|
008 | 040406s1999 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376551 |
---|
035 | ##|a1083171873 |
---|
039 | |a20241130175901|bidtocn|c20230731092956|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.87|bHUT |
---|
100 | 0 |aHương Thủy |
---|
245 | 10|aNụ cười Việt - Anh :|bSong ngữ /|cHương Thủy, Anh Đào soạn và dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999 |
---|
300 | |a323 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish wit and humor. |
---|
650 | 17|aTruyện cười|xTiếng Anh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTruyện cười |
---|
700 | 0 |aAnh Đào|esoạn và dịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000005969-74, 000018780 |
---|
890 | |a7|b713|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005969
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005970
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005971
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000005972
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000005973
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000005974
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000018780
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.87 HUT
|
Sách
|
7
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào