• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 808.87 HUT
    Nhan đề: Nụ cười Việt - Anh :

DDC 808.87
Tác giả CN Hương Thủy
Nhan đề Nụ cười Việt - Anh : Song ngữ / Hương Thủy, Anh Đào soạn và dịch.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Thanh Niên,1999
Mô tả vật lý 323 p. ;19 cm.
Thuật ngữ chủ đề English wit and humor.
Thuật ngữ chủ đề Truyện cười-Tiếng Anh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Truyện cười
Tác giả(bs) CN Anh Đào
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(7): 000005969-74, 000018780
000 00000cam a2200000 a 4500
0014672
0021
0044807
005202307310929
008040406s1999 vm| eng
0091 0
035|a1456376551
035##|a1083171873
039|a20241130175901|bidtocn|c20230731092956|dmaipt|y20040406000000|zhangctt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a808.87|bHUT
1000 |aHương Thủy
24510|aNụ cười Việt - Anh :|bSong ngữ /|cHương Thủy, Anh Đào soạn và dịch.
260|aHà Nội :|bThanh Niên,|c1999
300|a323 p. ;|c19 cm.
65000|aEnglish wit and humor.
65017|aTruyện cười|xTiếng Anh|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Anh
6530 |aTruyện cười
7000 |aAnh Đào|esoạn và dịch.
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(7): 000005969-74, 000018780
890|a7|b713|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000005969 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 1
2 000005970 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 2
3 000005971 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 3
4 000005972 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 4
5 000005973 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 5
6 000005974 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 6
7 000018780 TK_Tiếng Anh-AN 808.87 HUT Sách 7 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện