|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46733 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57388 |
---|
005 | 202106280943 |
---|
008 | 170216s1996 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140816151 |
---|
035 | |a1456364596 |
---|
035 | ##|a1083200946 |
---|
039 | |a20241125203348|bidtocn|c20210628094353|dmaipt|y20170216125828|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter,|d1944- |
---|
245 | 10|aTest your vocabulary 2 / |cPeter Watcyn-Jones, Sven Nordqvist. |
---|
260 | |aHarmondsworth :|bPenguin English,|c1996 |
---|
300 | |a85 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary tests |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aSách cho người nước ngoài |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 1 |aNordqvist, Sven. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000096756, 000096758, 000096765 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096756
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096758
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
4
|
|
|
3
|
000096765
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|