|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46735 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57390 |
---|
005 | 202107161051 |
---|
008 | 210716s1982 sw eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140816151 |
---|
035 | |a1456369521 |
---|
035 | ##|a1083198012 |
---|
039 | |a20241125204034|bidtocn|c20210716105037|danhpt|y20170216130502|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |asw |
---|
082 | 04|a428.0076|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter,|d1944- |
---|
245 | 10|aTest your vocabulary. |n3 / |cPeter Watcyn-Jones, Sven Nordqvist. |
---|
260 | |aSweden : |bPenguinBoooks,|c1982 |
---|
300 | |a89 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aVocabulary tests |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers.|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|xBài kiểm tra |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aBài kiểm tra |
---|
700 | 1 |aNordqvist, Sven |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000096761 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000096752, 000096764, 000096768 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096752
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096761
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000096764
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
4
|
|
|
4
|
000096768
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 WAT
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|