|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4675 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4810 |
---|
005 | 202105120836 |
---|
008 | 040406s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287372 |
---|
035 | ##|a1083194548 |
---|
039 | |a20241129134827|bidtocn|c20210512083637|dmaipt|y20040406000000|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bXUB |
---|
100 | 0 |aXuân Bá |
---|
245 | 10|aBài tập ngữ pháp tiếng Anh /|cXuân Bá |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế Giới, |c2002 |
---|
300 | |a391 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xBài tập|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005892, 000023464, 000083584 |
---|
890 | |a3|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000023464
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
2
|
Hạn trả:27-12-2024
|
|
2
|
000083584
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000005892
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 XUB
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào