|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4812 |
---|
005 | 202106251045 |
---|
008 | 040406s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a52684869 |
---|
035 | ##|a52684869 |
---|
039 | |a20241125225230|bidtocn|c20210625104533|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a915.9704|bRAY |
---|
090 | |a915.9704|bRAY |
---|
100 | 1 |aRay, Elka. |
---|
245 | 10|aHanoi city of the rising dragon /|cElka Ray. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVietnam tourism review. |
---|
300 | |a42 p. :|bcol.ill. ;|c15 cm. |
---|
650 | 17|aHà Nội|vSách hướng dẫn|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aHà Nội. |
---|
651 | 4|aHanoi (Vietnam)|xGuibooks. |
---|
653 | 0 |aDu lịch |
---|
653 | 0 |aSách hướng dẫn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005745-8 |
---|
890 | |a4|b264|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005745
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005746
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005747
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000005748
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
915.9704 RAY
|
Sách
|
4
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào