Ký hiệu xếp giá
| 375.4956 TRM |
Tác giả CN
| Trương, Thị Mai. |
Nhan đề
| Nghiên cứu, xây dựng tài liệu chữ Hán tiếng Nhật :Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /Trương Thị Mai chủ nhiệm, Nguyễn Thị Oanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 350 tr.; 30 cm. |
Phụ chú
| (Gồm: Báo cáo tổng kết; Tài liệu bổ trợ cho việc học tập và giảng dạy chữ Hán; Đáp án và bài tập) |
Đề mục chủ đề
| Chương trình giảng dạy-Tiếng Nhật-Xây dựng tài liệu-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Nhật Bản |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tài liệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Xây dựng tài liệu |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Giảng dạy |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chữ Hán |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Oanh. |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000092515 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000092516 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46777 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 57432 |
---|
005 | 201803301615 |
---|
008 | 170216s2016 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403772 |
---|
039 | |a20241129104221|bidtocn|c20180330161529|dhuett|y20170216151225|ztult |
---|
041 | 0|achi|avm |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a375.4956|bTRM |
---|
090 | |a375.4956|bTRM |
---|
100 | 0 |aTrương, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, xây dựng tài liệu chữ Hán tiếng Nhật :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cTrương Thị Mai chủ nhiệm, Nguyễn Thị Oanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a350 tr.;|c30 cm. |
---|
500 | |a(Gồm: Báo cáo tổng kết; Tài liệu bổ trợ cho việc học tập và giảng dạy chữ Hán; Đáp án và bài tập) |
---|
650 | 17|aChương trình giảng dạy|xTiếng Nhật|xXây dựng tài liệu|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật Bản |
---|
653 | 0 |aTài liệu |
---|
653 | 0 |aXây dựng tài liệu |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
653 | 0 |aChữ Hán |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Nhật Bản|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Oanh. |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000092515 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000092516 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092515
|
NCKH_Đề tài
|
|
375.4956 TRM
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092516
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
375.4956 TRM
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|