Ký hiệu xếp giá
| 495.922 NGH |
Nhan đề
| Nghiên cứu, xây dựng chuẩn đánh giá năng lực tiếng Việt dành cho sinh viên nước ngoài :Đề tài nghiên cứu khoa học /Nguyễn Thị Thanh Xuân, Nguyễn Khánh Hà chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Hải Quỳnh Anh... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 298 tr. ; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Việt-Đánh giá năng lực-Xây dựng chuẩn-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chuẩn đánh giá |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Năng lực tiếng Việt |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Việt |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Khánh Hà |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Xuân |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000090999 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(2): 000090998, 000142798 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46781 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 57436 |
---|
005 | 202409180957 |
---|
008 | 170216s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381071 |
---|
039 | |a20241202133458|bidtocn|c20240918095748|dmaipt|y20170216153827|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.922|bNGH |
---|
245 | 10|aNghiên cứu, xây dựng chuẩn đánh giá năng lực tiếng Việt dành cho sinh viên nước ngoài :|bĐề tài nghiên cứu khoa học /|cNguyễn Thị Thanh Xuân, Nguyễn Khánh Hà chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Hải Quỳnh Anh... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015 |
---|
300 | |a298 tr. ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xĐánh giá năng lực|xXây dựng chuẩn|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aĐánh giá |
---|
653 | 0 |aChuẩn đánh giá |
---|
653 | 0 |aNăng lực tiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa Việt Nam học|2TVĐHHN |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Khánh Hà|echủ nhiệm đề tài |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Xuân|echủ nhiệm đề tài |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000090999 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(2): 000090998, 000142798 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/tailieumonhoc/000142798_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090998
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.922 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
in năm 2016
|
2
|
000090999
|
NCKH_Đề tài
|
|
495.922 NGH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
in năm 2016
|
3
|
000142798
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
495.922 NGH
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|