|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46783 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57438 |
---|
008 | 170217s2017 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047915415 |
---|
035 | |a1456405019 |
---|
039 | |a20241129084143|bidtocn|c20170217082536|dhuongnt|y20170217082536|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a657|bCHE |
---|
090 | |a657|bCHE |
---|
245 | 00|aChế độ kế toán đơn vị hành chính sự nghiệp 2017 /|cBộ Tài chính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Tài chính,|c2017. |
---|
300 | |a484 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aKế toán|xChế độ|xHành chính sự nghiệp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐơn vị hành chính sự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aChế độ. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
852 | |a200|bP. TC-KT|j(1): 000091491 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000091491
|
P. TC-KT
|
657 CHE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào