|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46788 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 57443 |
---|
005 | 201804121126 |
---|
008 | 170217s2015 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416023 |
---|
039 | |a20241129163315|bidtocn|c20180412112653|dtult|y20170217090943|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a375.428|bCHU |
---|
090 | |a375.428|bCHU |
---|
110 | |aBộ giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Hà Nội. |
---|
245 | 10|aChương trình chi tiết đào tạo cử nhân tài năng ngành ngôn ngữ Anh /|cTrường Đại học Hà Nội. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a162 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xCử nhân tài năng|xChương trình giảng dạy|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aCử nhân tài năng |
---|
653 | 0 |aChương trình chi tiết |
---|
653 | 0 |aChương trình giảng dạy |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000092528 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30704|j(1): 000092527 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092527
|
NCKH_Nội sinh
|
Chương trình
|
375.428 CHU
|
Khung chương trình
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000092528
|
NCKH_Đề tài
|
|
375.428 CHU
|
Khung chương trình
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào