|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 468 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 477 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.000đ |
---|
035 | |a1456414110 |
---|
035 | ##|a1083173157 |
---|
039 | |a20241129171144|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.81|bLUA |
---|
090 | |a796.81|bLUA |
---|
110 | |aỦy ban Thể dục thể thao. |
---|
245 | 10|aLuật Karatedo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a84 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | 17|aKaratedo|xLuật thi đấu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aLuật thi đấu. |
---|
653 | 0 |aKaratedo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000014952, 000015186 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000015186
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000014952
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 LUA
|
Sách
|
0
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào