|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4816 |
---|
005 | 202105190900 |
---|
008 | 040406s1997 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456419016 |
---|
035 | ##|a1083193225 |
---|
039 | |a20241129091341|bidtocn|c20210519090028|danhpt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a730.95|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhan, Cẩm Thượng. |
---|
245 | 10|aĐiêu khắc cổ Việt Nam =|bAncient sculpture of Vietnam /|cPhan Cẩm Thượng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMỹ Thuật,|c1997 |
---|
300 | |a234 p. :|bill.(some col.) ;|c36 cm. |
---|
650 | 00|aSculpture,Vietnamese |
---|
650 | 17|aNghệ thuật điêu khắc|xĐiêu khắc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐiêu khắc |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật điêu khắc |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005611-2 |
---|
890 | |a2|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005612
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
730.95 PHT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào