Ký hiệu xếp giá
| 375.428 DIH |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Bảo Hương. |
Nhan đề
| Chương trình khung Chương trình đào tạo cử nhân tài năng ngành ngôn ngữ Anh :Đề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /Đinh Thị Bảo Hương chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Văn Kỷ, Chu Quang Bình... |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2015. |
Mô tả vật lý
| [16 tr.]; 30 cm. |
Phụ chú
| (Gồm Báo cáo tổng kết; Dự thảo Chương trình khung) |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Anh-Chương trình đào tạo-Cử nhân tài năng-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình đào tạo |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Chương trình khung |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Cử nhân tài năng |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng(2): 000092525-6 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Đề tài(1): 000092522 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30703(1): 000092523 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46813 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 57468 |
---|
005 | 201806191408 |
---|
008 | 170217s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389902 |
---|
039 | |a20241129142425|bidtocn|c20180619140837|dtult|y20170217145239|ztult |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a375.428|bDIH |
---|
090 | |a375.428|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Bảo Hương. |
---|
245 | 10|aChương trình khung Chương trình đào tạo cử nhân tài năng ngành ngôn ngữ Anh :|bĐề tài khoa học và công nghệ cấp cơ sở /|cĐinh Thị Bảo Hương chủ nhiệm đề tài, Nguyễn Văn Kỷ, Chu Quang Bình... |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2015. |
---|
300 | |a[16 tr.];|c30 cm. |
---|
500 | |a(Gồm Báo cáo tổng kết; Dự thảo Chương trình khung) |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xChương trình đào tạo|xCử nhân tài năng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aChương trình đào tạo |
---|
653 | 0 |aChương trình khung |
---|
653 | 0 |aCử nhân tài năng |
---|
655 | 7|aĐề tài nghiên cứu|xKhoa tiếng Anh|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|j(2): 000092525-6 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Đề tài|j(1): 000092522 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000092523 |
---|
890 | |a4|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000092522
|
NCKH_Đề tài
|
|
375.428 DIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000092523
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
375.428 DIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
3
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
3
|
000092525
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
375.428 DIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000092526
|
TK_Kho lưu tổng
|
|
375.428 DIH
|
Đề tài nghiên cứu
|
6
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|