|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46816 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57471 |
---|
005 | 202105310948 |
---|
008 | 170217s1992 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0175559201 |
---|
035 | |a1456363934 |
---|
035 | ##|a1083200888 |
---|
039 | |a20241209112142|bidtocn|c20210531094806|dmaipt|y20170217151020|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bAIT |
---|
100 | 1 |aAitken, Rosemary|d1945- |
---|
245 | 10|aTeaching tenses :|bideas for presenting and practising tenses in English /|cRosemary Aitken |
---|
260 | |aEdinburgh :|bNelson,|c1992 |
---|
300 | |a19p p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aBusiness English |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy and teaching |
---|
653 | 0 |aBusiness English |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096438 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000096438
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.24 AIT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào