• Sách
  • 959.7 DAN
    Việt Nam quê hương tôi =

DDC 959.7
Tác giả CN Đào, Hoa Nữ.
Nhan đề Việt Nam quê hương tôi = Vietnam my homelend : Vietnam mon pays natal / Đào Hoa Nữ.
Thông tin xuất bản Huế : Thuận Hoá, 2001
Mô tả vật lý 214 p. : Col.ill. ; 13 cm.
Tên vùng địa lý Vietnam-Pictorial works.
Tên vùng địa lý Việt Nam.
Từ khóa tự do Chân dung
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000005763-4
000 00000cam a2200000 a 4500
0014682
0021
0044817
005202109221049
008210922s2001 vm vie
0091 0
035|a1456415154
035##|a1083193443
039|a20241129145910|bidtocn|c20210922104930|danhpt|y20040406000000|zanhpt
0410|aeng|afre|avie
044|avm
08204|a959.7|bDAN
090|a959.7|bDAN
1000 |aĐào, Hoa Nữ.
24510|aViệt Nam quê hương tôi =|bVietnam my homelend : Vietnam mon pays natal /|cĐào Hoa Nữ.
260|aHuế :|bThuận Hoá,|c2001
300|a214 p. :|bCol.ill. ;|c13 cm.
651 4|aVietnam|vPictorial works.
6514|aViệt Nam.
6530 |aChân dung
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005763-4
890|a2|b35|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005763 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 DAN Sách 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000005764 TK_Tiếng Anh-AN 959.7 DAN Sách 2

Không có liên kết tài liệu số nào