|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46823 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57478 |
---|
005 | 202105100902 |
---|
008 | 170218s1986 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0947103007 |
---|
035 | |a27608174 |
---|
035 | ##|a27608174 |
---|
039 | |a20241208232338|bidtocn|c20210510090233|dmaipt|y20170218150416|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a425|bWAJ |
---|
100 | 1 |aWajnryb, Ruth,|d1948- |
---|
245 | 10|aGrammar workout :|bThe Dictogloss approach: listening - text reconstruction - analysis /|cRuth Wajnryb |
---|
260 | |aSydney :|bMelting Pot Press,|c1986 |
---|
300 | |a95 p. :|bill ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGrammar |
---|
653 | 0|aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000088060, 000088062 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000088060
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WAJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000088062
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 WAJ
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào