|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46831 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57486 |
---|
005 | 202109231539 |
---|
008 | 170220s1984 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0140808353 |
---|
035 | |a1456363682 |
---|
035 | ##|a1083173565 |
---|
039 | |a20241125203737|bidtocn|c20210923153947|dmaipt|y20170220094507|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bWAT |
---|
100 | 1 |aWatcyn-Jones, Peter,|d1944-. |
---|
245 | 10|aPenguin functional English. Pair work one :|bStudent B /|cPeter Watcyn-Jones. |
---|
260 | |aLondon :|bPenguin English,|c1984 |
---|
300 | |a64p. ;|c24 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language.|vTextbook for foreign speakers|xVocabulary |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xTừ vựng |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aVocabulary |
---|
653 | 0 |aGammar. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000096338-9 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096338
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 WAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000096339
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 WAT
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào