|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4819 |
---|
008 | 040319s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416110 |
---|
035 | ##|a1083166256 |
---|
039 | |a20241130091708|bidtocn|c20040319000000|dhuongnt|y20040319000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a510.3|bNGL |
---|
090 | |a510.3|bNGL |
---|
100 | 0 |aNgô, Thúc Lanh. |
---|
245 | 10|aTừ điển toán học thông dụng /|cNgô Thúc Lanh chủ biên, Đoàn Quỳnh, Nguyễn Đình Trí. |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2001. |
---|
300 | |a663 tr. ;|c24 cm. |
---|
650 | 17|aToán học|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aToán học. |
---|
653 | 0 |aTừ điển. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Đình Trí. |
---|
700 | 0 |aĐoàn Quỳnh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000003209-11 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003209
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
510.3 NGL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000003210
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
510.3 NGL
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003211
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
510.3 NGL
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào