|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57496 |
---|
005 | 202105250830 |
---|
008 | 170220s1987 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0582746213 |
---|
035 | ##|a614809994 |
---|
039 | |a20210525083038|bmaipt|c20200813153750|dmaipt|y20170220132634|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.1|bKEN |
---|
100 | 1 |aKenworthy, Joanne |
---|
245 | 10|aTeaching English pronunciation /|cJoanne Kenworthy |
---|
260 | |aHarlow :|bLongman,|c1987 |
---|
300 | |a1 kassettelydbånd (ca 46 min.) xi, 164p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPronunciation|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xPhát âm|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhát âm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096379 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096379
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.1 KEN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào