DDC
| 423 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Tuấn |
Nhan đề
| Từ điển tiếng Anh hiện đại (Trình bày Anh - Anh) = Modern English dictionary / Nguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu và chú giải |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Thanh niên,2001 |
Mô tả vật lý
| 2644 p. ;18 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| English language-Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Từ điển-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(8): 000003251, 000003774-6, 000003874-7 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4820 |
---|
005 | 202107160851 |
---|
008 | 210716s2001 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417886 |
---|
035 | ##|a1083168907 |
---|
039 | |a20241201153445|bidtocn|c20210716085034|danhpt|y20040318000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a423|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Ngọc Tuấn |
---|
245 | 10|aTừ điển tiếng Anh hiện đại (Trình bày Anh - Anh) =|bModern English dictionary /|cNguyễn Ngọc Tuấn giới thiệu và chú giải |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2001 |
---|
300 | |a2644 p. ;|c18 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xDictionaries |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vTừ điển|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(8): 000003251, 000003774-6, 000003874-7 |
---|
890 | |a8|b17|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000003251
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000003774
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000003775
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
3
|
|
|
|
4
|
000003776
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
4
|
|
|
|
5
|
000003874
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
5
|
|
|
|
6
|
000003875
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
6
|
|
|
|
7
|
000003876
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
7
|
|
|
|
8
|
000003877
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
423 NGT
|
Sách
|
0
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào