DDC
| 495.92215 |
Tác giả CN
| Hoàng, Phê. |
Nhan đề
| Chính tả tiếng Việt / Hoàng Phê. |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 có sửa chữa. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Trung tâm từ điển học, 2001. |
Mô tả vật lý
| 800 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Việt-Chính tả-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Chính tả. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000003761, 000003763-4, 000023060, 000073310 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4821 |
---|
008 | 040322s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456416273 |
---|
035 | ##|a47440439 |
---|
039 | |a20241129132031|bidtocn|c20040322000000|dhueltt|y20040322000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.92215|bHOP |
---|
090 | |a495.92215|bHOP |
---|
100 | 0 |aHoàng, Phê. |
---|
245 | 10|aChính tả tiếng Việt /|cHoàng Phê. |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 có sửa chữa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bTrung tâm từ điển học,|c2001. |
---|
300 | |a800 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Việt|xChính tả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aChính tả. |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000003761, 000003763-4, 000023060, 000073310 |
---|
890 | |a5|b21|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000003761
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 HOP
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000003763
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 HOP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000003764
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 HOP
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000023060
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 HOP
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000073310
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
495.92215 HOP
|
Sách
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào