|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46885 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57540 |
---|
005 | 202110081007 |
---|
008 | 210712s1995 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a019434679X |
---|
035 | ##|a1083168558 |
---|
039 | |a20211008100806|banhpt|c20210716110119|danhpt|y20170222084454|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a428.3|bRIC |
---|
100 | 1 |aRichards, Jack C.,|d1943 - |
---|
245 | 10|aNew person to person :|bcommunicative listening and speaking skills /|cJack C Richards, David Bycina, Sue Brioux Aldcorn. |
---|
260 | |aNew York :|bOxford University Press,|c1995 |
---|
300 | |a122 p. : |bcolor ill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|vGiáo trình|xKĩ năng nói|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aSpoken English |
---|
700 | 1 |aAldcorn, Sue Brioux |
---|
700 | 1 |aBycina, David |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105646-7 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105646
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 RIC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105647
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 RIC
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|