|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4825 |
---|
005 | 202106021439 |
---|
008 | 040405s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456368120 |
---|
035 | ##|a1083198456 |
---|
039 | |a20241125211615|bidtocn|c20210602143925|danhpt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.06665|bHOL |
---|
100 | 1 |aHollett, Vicki. |
---|
245 | 10|aBusiness objectives :|bStudent's book and workbook /|cVicki Hollett ; Nguyễn Văn Phước, Ban Biên dịch first news. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThống Kê,|c2001 |
---|
300 | |a80 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xBusiness English|xStudy and teaching. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTiếng Anh thương mại|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh thương mại |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005986-8 |
---|
890 | |a3|b45|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005986
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 HOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000005987
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 HOL
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000005988
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
808.06665 HOL
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào