|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4691 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4826 |
---|
008 | 040405s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456414031 |
---|
035 | ##|a1083172778 |
---|
039 | |a20241130102341|bidtocn|c20040405000000|dmaipt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89592|bBUM |
---|
090 | |a305.89592|bBUM |
---|
100 | 0 |aBùi, Tuyết Mai. |
---|
245 | 10|aNgười Mường ở Việt Nam =|bLes Muong au Vietnam /|cBùi Tuyết Mai chủ biên; Vũ Đức Tân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bMaison d edition culturelle et ethnique,|c1999. |
---|
300 | |a151 p. :|bcol.ill. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aMuong (Vietnamese people). |
---|
650 | 07|aDân tộc Mường|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aMuong (Vietnamese people)|vPictorial works. |
---|
651 | 4|aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aNgười Mường. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Mường. |
---|
700 | 0 |aVũ, Đức Tân. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(2): 000005660-1 |
---|
890 | |a2|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005660
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.89592 BUM
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:11-12-2014
|
|
2
|
000005661
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.89592 BUM
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào