|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 46921 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57576 |
---|
005 | 202106101432 |
---|
008 | 210610s2000 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838400167 |
---|
035 | |a232699912 |
---|
035 | ##|a232699912 |
---|
039 | |a20241125213811|bidtocn|c20210610143218|dmaipt|y20170222145640|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bGIL |
---|
100 | 1 |aGill, Mary McVey |
---|
245 | 10|aTapestry : |bListening & speaking 2 /|cMary McVey Gill; Pamela Hartmann. |
---|
260 | |aBoston, MA :|bHeinle & Heinle : Nelson Thomson Learning (distributor),|c2000 |
---|
300 | |a245 p. :|bill. , map ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises, etc. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKỹ năng nói |
---|
700 | 1 |aHartmann, Pamela. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096453 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096453
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 GIL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|