|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4694 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4829 |
---|
008 | 040405s1998 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385295 |
---|
035 | ##|a973888452 |
---|
039 | |a20241129170359|bidtocn|c20040405000000|dhuongnt|y20040405000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8009597|bDAV |
---|
090 | |a305.8009597|bDAV |
---|
100 | 0 |aĐặng, Nghiêm Vạn. |
---|
245 | 14|aLes sedang au Vietnam /|cĐặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Duy Quý. |
---|
260 | |aHà Nội :|bUnesco,|c1998. |
---|
300 | |a200 p. :|bcol. ill., maps ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aEthnology|zVietnam. |
---|
650 | 00|aMinorities|zVietnam. |
---|
650 | 07|aVăn hoá|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aVietnam|xSocial life and customs. |
---|
653 | 0 |aXã hội Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá Việt Nam. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000005658 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005657 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005658
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
305.8009597 DAV
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào