|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4834 |
---|
008 | 040406s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456413934 |
---|
035 | ##|a1083165932 |
---|
039 | |a20241202171456|bidtocn|c20040406000000|dhueltt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bTRD |
---|
090 | |a425|bTRD |
---|
100 | 0 |aTrần, Văn Điền. |
---|
245 | 10|aVăn phạm tiếng anh thực hành :|bPractical English grammar course /|cTrần Văn Điền. |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bTp.Hồ Chí Minh,|c1998. |
---|
300 | |a368 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào