|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 47 |
---|
005 | 202012241523 |
---|
008 | 031210s1999 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0198776195 (acid-free paper) |
---|
035 | |a42137036 |
---|
035 | ##|a42137036 |
---|
039 | |a20241209003323|bidtocn|c20201224152325|danhpt|y20031210000000|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |apcc |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a332.632|221|bNIE |
---|
100 | 1 |aNielsen, L. T.|q(Lars Tyge) |
---|
245 | 10|aPricing and hedging of derivative securities /|cLars Tyge Nielsen. |
---|
260 | |aOxford ;New York :|bOxford University Press,|c1999 |
---|
300 | |axiii, 444 p. :|bill. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [434]-438) and index. |
---|
650 | 00|aHedging (Finance). |
---|
650 | 10|aDerivative securities|xPrices. |
---|
650 | 17|aTài chính|xChứng khoán|xGiá cả|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường |
---|
653 | 0 |aChứng khoán |
---|
653 | 0 |aGiá cả |
---|
653 | 0 |aKinh tế tài chính |
---|
653 | 0|aTài chính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000006247 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006247
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
332.632 NIE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào