|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 470 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 479 |
---|
008 | 031218s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403382 |
---|
035 | ##|a1083173605 |
---|
039 | |a20241129090949|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.345|bLUA |
---|
090 | |a796.345|bLUA |
---|
110 | |aUỷ ban Thể dục Thể thao. |
---|
245 | 10|aLuật cầu lông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThể dục Thể thao,|c2001. |
---|
300 | |a54 tr. ;|c19cm |
---|
650 | 17|aThể thao|xCầu lông|xLuật thi đấu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCầu lông. |
---|
653 | 0 |aLuật thi đấu. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000013794, 000015170 |
---|
890 | |a2|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013794
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000015170
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.345 LUA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào