|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4835 |
---|
005 | 202105211425 |
---|
008 | 040406s2003 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373457 |
---|
035 | ##|a1083190851 |
---|
039 | |a20241130112821|bidtocn|c20210521142506|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bSOP |
---|
100 | 0 |aSong Phúc |
---|
245 | 10|aVui học từ vựng tiếng Anh. |nTập 2 /|cSong Phúc chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội :|bGiáo dục,|c2003 |
---|
300 | |a95 tr. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGlossaries, vocabularies etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations, questions etc. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005589-91 |
---|
890 | |a3|b98|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005589
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 SOP
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005590
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 SOP
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005591
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 SOP
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào