|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47004 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57661 |
---|
005 | 202106250917 |
---|
008 | 170223s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169537 |
---|
039 | |a20210625091650|bmaipt|c20200512093848|dtult|y20170223143625|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.34|bMCC |
---|
100 | 1 |aMcClintock, John. |
---|
245 | 10|aLet's listen :|bbài tập luyện nghe tiếng Anh /|cJohn McClintock, Borje Stern ; Trần Văn Thành, Nguyễn Thanh Yến giới thiệu và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. TP. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a107p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 0|aEnglish language. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aBài tập |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Văn Thành|egiới thiệu và chú giải. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thanh Yến|egiới thiệu và chú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096452 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
956 | |a3818 |
---|
956 | |a3819 |
---|
956 | |a3824 |
---|
956 | |a3825 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096452
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 MCC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|