|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4701 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4836 |
---|
005 | 202106280852 |
---|
008 | 040406s2000 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951283050 |
---|
035 | ##|a1083173158 |
---|
039 | |a20241201154954|bidtocn|c20210628085209|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bBRO |
---|
100 | 1 |aBroukal, Milada |
---|
245 | 10|aTOEFL word flash /|cMilada Broukal ; Nguyễn Hoàng Vĩnh Lộc, Nguyễn Lưu Bảo Đoan dịch và chú giải. |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2000 |
---|
300 | |a216 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 10|aTest of English as a foreign language|xStudy guides. |
---|
650 | 10|aVocabulary|xExaminations. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aTOEFL |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Hoàng Vĩnh Lộc|echú giải. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000005524-5 |
---|
852 | |a500|bThanh lý kho Chờ thanh lý|j(1): 000005526 |
---|
890 | |a3|b156|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005524
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000005525
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 BRO
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào