|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4837 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456409764 |
---|
035 | ##|a1083198077 |
---|
039 | |a20241201145824|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a445|bTRH |
---|
090 | |a445|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Xuân Hùng. |
---|
245 | 10|a50 bài trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Pháp =|b50 test de grammaire, conjugaison, ponctuation /|cTrịnh Xuân Hùng. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c2000. |
---|
300 | |a215 p. ;|c19 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xGrammar. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTrắc nghiệm|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào