|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57680 |
---|
005 | 202104261054 |
---|
008 | 170224s2000 at|a bf 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 2001274204 |
---|
020 | |a0074709135 : |
---|
035 | |a45681477 |
---|
035 | ##|a45681477 |
---|
039 | |a20241209120027|bidtocn|c20210426105430|danhpt|y20170224090908|zanhpt |
---|
040 | |aYQU|cYQU|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
042 | |alccopycat |
---|
044 | |aat |
---|
050 | 00|aHF5549.5.T7|bK6963 2000 |
---|
082 | 04|a658.3124|221|bKRO |
---|
100 | 1 |aKroehnert, Gary. |
---|
245 | 10|aBasic training for trainers :|ba handbook for new trainers /|cGary Kroehnert. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aSydney :|bMcGraw-Hill,|c2000 |
---|
300 | |a258 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
500 | |aPrevious ed. : 1995. |
---|
504 | |aBibliography. |
---|
650 | 10|aEmployee training personnel|xTraining of|vHandbooks, manuals, etc. |
---|
653 | 0 |aNhân lực |
---|
653 | 0 |aĐào tạo |
---|
653 | 0 |aQuản lí nhóm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095200 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095200
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
658.3124 KRO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào