|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4838 |
---|
005 | 202106031024 |
---|
008 | 040406s1997 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456405825 |
---|
035 | ##|a1083197936 |
---|
039 | |a20241201143645|bidtocn|c20210603102450|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGY |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thành Yến |
---|
245 | 10|aGiới từ tiếng Anh : Prepositions /|cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải |
---|
260 | |aTp.Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp.Hồ chí Minh,|c1997 |
---|
300 | |a386 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xPrepositions |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xGiới từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiới từ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(4): 000005828-9, 000022986, 000022999 |
---|
890 | |a4|b247|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000005828
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGY
|
Sách
|
1
|
Hạn trả:07-01-2025
|
|
2
|
000005829
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGY
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000022999
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGY
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000022986
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGY
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào