DDC
| 428.0076 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Trung Tánh |
Nhan đề
| Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói : Trình độ C / Nguyễn Trung Tánh |
Lần xuất bản
| Ấn bản mới : áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
Thông tin xuất bản
| Tp. Hồ Chí Minh : Nhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh, 2003 |
Mô tả vật lý
| 269 tr. ; 19 cm. |
Phụ chú
| Ấn bản mới, áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Kĩ năng nói-Tài liệu luyện thi-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nói |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(2): 000095292, 000096693 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47031 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57688 |
---|
005 | 202308010903 |
---|
008 | 210604s2003 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456403355 |
---|
035 | ##|a1083192678 |
---|
039 | |a20241130092646|bidtocn|c20230801090338|dmaipt|y20170224101044|zhuett |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trung Tánh |
---|
245 | 10|aTài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh môn nói :|bTrình độ C /|cNguyễn Trung Tánh |
---|
250 | |aẤn bản mới : áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNhà xuất bản thành phố Hồ Chí Minh,|c2003 |
---|
300 | |a269 tr. ;|c19 cm. |
---|
500 | |aẤn bản mới, áp dụng từ kỳ thi tháng 9 năm 2003 |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xTài liệu luyện thi|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aLuyện thi |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000095292, 000096693 |
---|
890 | |a2|b11|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095292
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000096693
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 NGT
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào