|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47045 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57702 |
---|
005 | 202107200830 |
---|
008 | 170224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396463 |
---|
035 | ##|a1083170427 |
---|
039 | |a20241129132355|bidtocn|c20210720083021|dmaipt|y20170224123434|zhuett |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a425|bNGY |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thành Yến |
---|
245 | 10|aVerb & tenses =|bĐộng từ và các thì / |cNguyễn Thành Yến giới thiệu |
---|
260 | |aTp. Hồ Chí Minh :|bNxb. Tp. Hồ Chí Minh,|c2001 |
---|
300 | |a66 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
440 | |aNgữ pháp tiếng Anh |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thành Yến|eGiới thiệu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096728 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096728
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
425 NGY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào