• Sách
  • 448.34 NGT
    Nói tiếng Pháp /

DDC 448.34
Tác giả CN Nguyễn, Lân Trung.
Nhan đề Nói tiếng Pháp / Nguyễn Lân Trung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 1999.
Mô tả vật lý 99 p. ; 21 cm.
Thuật ngữ chủ đề French language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề French language-Conversation and phrasebooks.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Pháp-Đàm thoại-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Pháp.
Từ khóa tự do Đàm thoại.
Địa chỉ 100TK_Tiếng Pháp-PH(3): 000005216-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014705
0021
0044840
008040406s1999 vm| fre
0091 0
035|a1456413877
035##|a1083172641
039|a20241201144247|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt
0410|afre|avie
044|avm
08204|a448.34|bNGT
090|a448.34|bNGT
1000 |aNguyễn, Lân Trung.
24510|aNói tiếng Pháp /|cNguyễn Lân Trung.
260|aHà Nội :|bGiáo dục,|c1999.
300|a99 p. ;|c21 cm.
65010|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aFrench language|xConversation and phrasebooks.
65017|aTiếng Pháp|xĐàm thoại|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Pháp.
6530 |aĐàm thoại.
852|a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(3): 000005216-8
890|a3|b170|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000005216 TK_Tiếng Pháp-PH 448.34 NGT Sách 1
2 000005217 TK_Tiếng Pháp-PH 448.34 NGT Sách 2
3 000005218 TK_Tiếng Pháp-PH 448.34 NGT Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào