|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47054 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57711 |
---|
008 | 170224s1994 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456369629 |
---|
035 | ##|a1083173475 |
---|
039 | |a20241125204707|bidtocn|c|d|y20170224133600|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a745|bHOM |
---|
090 | |a745|bHOM |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Mong |
---|
245 | 10|aTrang trí dân tộc thiểu số =|bDecorative art of minoritu groups /|cHoàng Thị Mong, Ma Thị Tiên. |
---|
260 | |aHanoi :|bNxb. Văn hóa dân tộc,|c1994. |
---|
300 | |a94 S :|bzahlr. ill. ; |c30 cm. |
---|
650 | 0|aIndigenous peoples. |
---|
650 | 0|aMinorities. |
---|
650 | 0|aTextile design. |
---|
653 | 0 |aIndigenous peoples. |
---|
653 | 0 |aMinorities. |
---|
653 | 0 |aTextile design. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào