|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4707 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4842 |
---|
008 | 040406s1999 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456417141 |
---|
035 | ##|a1083171415 |
---|
039 | |a20241202134844|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.6|bTRH |
---|
090 | |a808.6|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Xuân Hùng. |
---|
245 | 10|a200 mẫu thư tiếng Pháp =|b200 modèles de lettres /|cTrịnh Xuân Hùng. |
---|
260 | |aĐồng Nai :|bĐồng Nai,|c1999. |
---|
300 | |a369 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 00|aLetter writing, French. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xMẫu thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aMẫu thư tiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aMẫu thư. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000004992 |
---|
890 | |a1|b108|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000004992
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
808.6 TRH
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào