|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47075 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57732 |
---|
005 | 202105311420 |
---|
008 | 170224s1991 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a058206855x |
---|
035 | |a221085015 |
---|
035 | ##|a221085015 |
---|
039 | |a20241209002806|bidtocn|c20210531142006|dmaipt|y20170224154648|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bHEL |
---|
100 | 1 |aHelgesen, Marc |
---|
245 | 10|aNew English firsthand plus :|bexpanding communicative language skills-Teacher s manual. /|cMarc Helgesen, Michael Rost, Steven Brown; Thomas Mandeville editors |
---|
260 | |a[London] :|bLingual House,|c1991 |
---|
300 | |aix, 125 p. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStudy and teaching |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKỹ năng học tập |
---|
653 | 0 |aLanguage skills |
---|
653 | 0 |aCommunicative language skills |
---|
700 | 1|aMichael Rost |
---|
700 | 1|aSteven Brown |
---|
700 | 1|aThomas Mandeville |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000096875 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000096875
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 HEL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào