|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47084 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57741 |
---|
005 | 202106091613 |
---|
008 | 170225s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0731018826 |
---|
020 | |a9780731018826 |
---|
035 | ##|a820097897 |
---|
039 | |a20210609161306|bmaipt|c20180823082743|dtult|y20170225084309|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bCOR |
---|
100 | 1 |aCorbett, Deborah |
---|
245 | 10|aListening to Australia :|badvanced /|cDeborah Corbett, Pornsawan Brawn. |
---|
260 | |aSurry Hills, N.S.W. :|bNSW AMES,|c2002 |
---|
300 | |a135p. :|bill. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aInternational English Language Testing System. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skill |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aListening skill |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aStudy guides |
---|
653 | 0 |aTrình độ cao cấp |
---|
700 | 1|aBrawn, Pornsawan |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000090327, 000090339, 000105615 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000090327
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 COR
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000090339
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 COR
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000105615
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 COR
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|