• Sách
  • 428.34 LEB
    Learn to listen, listen to learn :

DDC 428.34
Tác giả CN Lebauer, R. Susan
Nhan đề Learn to listen, listen to learn : academic listening and note-taking - Teacher's Manual / R Susan Lebauer
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Longman : Wesley Longman, 2001
Mô tả vật lý vii, : 100 p. ; 28 cm
Thuật ngữ chủ đề English language-Listening skill
Thuật ngữ chủ đề English language-Grammar
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Kĩ năng nghe-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Problems, exercises
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do English language
Từ khóa tự do Listening skill
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000086153-4, 000105321
000 00000nam a2200000 a 4500
00147089
0021
00457746
005202106100932
008210610s2001 nyu eng
0091 0
020|a0139194401
020|a9780731018826
035##|a1083172560
039|a20210610093239|bmaipt|c20210114091901|danhpt|y20170225092513|zhuett
0410 |aeng
044|aenk
08204|a428.34|bLEB
1001|aLebauer, R. Susan
24510|aLearn to listen, listen to learn :|bacademic listening and note-taking - Teacher's Manual /|cR Susan Lebauer
250|a2nd ed.
260|aLongman :|bWesley Longman,|c2001
300|avii, : |b100 p. ;|c28 cm
65010|aEnglish language|xListening skill
65010|aEnglish language|xGrammar
65017|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.
6530 |aProblems, exercises
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aTiếng Anh
6530 |aEnglish language
6530|aListening skill
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000086153-4, 000105321
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000086153 TK_Tiếng Anh-AN 428.34 LEB Sách 1
2 000086154 TK_Tiếng Anh-AN 428.34 LEB Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000105321 TK_Tiếng Anh-AN 428.34 LEB Sách 3

Không có liên kết tài liệu số nào