|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47089 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57746 |
---|
005 | 202106100932 |
---|
008 | 210610s2001 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0139194401 |
---|
020 | |a9780731018826 |
---|
035 | ##|a1083172560 |
---|
039 | |a20210610093239|bmaipt|c20210114091901|danhpt|y20170225092513|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLEB |
---|
100 | 1|aLebauer, R. Susan |
---|
245 | 10|aLearn to listen, listen to learn :|bacademic listening and note-taking - Teacher's Manual /|cR Susan Lebauer |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLongman :|bWesley Longman,|c2001 |
---|
300 | |avii, : |b100 p. ;|c28 cm |
---|
650 | 10|aEnglish language|xListening skill |
---|
650 | 10|aEnglish language|xGrammar |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aProblems, exercises |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0|aListening skill |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000086153-4, 000105321 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000086153
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000086154
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000105321
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LEB
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|