|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 471 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 480 |
---|
008 | 031218s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c9.500đ |
---|
035 | |a1456394121 |
---|
035 | ##|a1083198292 |
---|
039 | |a20241201180731|bidtocn|c20031218000000|dhueltt|y20031218000000|zhaont |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a796.81|bLUA |
---|
090 | |a796.81|bLUA |
---|
110 | |aỦy ban thể dục thể thao. |
---|
245 | 10|aLuật Pencak Silat. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thể dục thể thao,|c2000. |
---|
300 | |a115 tr. ;|c19cm. |
---|
650 | |aVõ thuật|xPencak Silat|xLuật thi đấu |
---|
650 | 17|aThể thao|xPencak Silat|xLuật thi đấu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVõ thuật. |
---|
653 | 0 |aLuật thi đấu. |
---|
653 | 0 |aThể thao. |
---|
653 | 0 |aPencak Silat. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000013739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000013739
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
796.81 LUA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào