|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4710 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4845 |
---|
008 | 040406s2000 vm| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385296 |
---|
035 | ##|a1083193701 |
---|
039 | |a20241129095910|bidtocn|c20040406000000|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|afre|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a448.24|bDID |
---|
090 | |a448.24|bDID |
---|
100 | 0 |aĐinh, Văn Duy. |
---|
245 | 10|aChia và sử dụng động từ tiếng Pháp /|cĐinh Văn Duy. |
---|
250 | |aBiên soạn lại và bổ sung. |
---|
260 | |aĐà Nẵng :|bĐà Nẵng,|c2000. |
---|
300 | |a395 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aFrench language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aFrench language|xVerb|xTables. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xNgữ pháp|xĐộng từ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp. |
---|
653 | 0 |aĐộng từ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000000015 |
---|
890 | |a1|b34|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000000015
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.24 DID
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào