|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47109 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57767 |
---|
005 | 202105201641 |
---|
008 | 170227s2002 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386839 |
---|
035 | ##|a1083170307 |
---|
039 | |a20241129101032|bidtocn|c20210520164058|dmaipt|y20170227111626|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|222|bTAI |
---|
245 | 00|aTài liệu luyện thi IELTS 3 / |cNguyễn Đăng Sửu chú giải |
---|
260 | |aHải phòng :|bNxb. Hải phòng ,|c2002 |
---|
300 | |a172p. ;|c25 cm |
---|
490 | |aExamination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides |
---|
650 | 17|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xIELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
653 | 0 |aExaminations |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000091581-2, 000095389 |
---|
890 | |a3|b16|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095389
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TAI
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000091582
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TAI
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000091581
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 TAI
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào