• Sách
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 TAI
    Nhan đề: Tài liệu luyện thi IELTS 3 /

DDC 428.0076
Nhan đề Tài liệu luyện thi IELTS 3 / Nguyễn Đăng Sửu chú giải
Thông tin xuất bản Hải phòng :Nxb. Hải phòng ,2002
Mô tả vật lý 172p. ;25 cm
Tùng thư Examination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate.
Thuật ngữ chủ đề English language-Examinations-Study guides
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Bài kiểm tra-IELTS-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tài liệu luyện thi
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Examinations
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000091581-2, 000095389
000 00000nam a2200000 a 4500
00147109
0021
00457767
005202105201641
008170227s2002 vm| eng
0091 0
035|a1456386839
035##|a1083170307
039|a20241129101032|bidtocn|c20210520164058|dmaipt|y20170227111626|zanhpt
0410|aeng|avie
044|avm
08204|a428.0076|222|bTAI
24500|aTài liệu luyện thi IELTS 3 / |cNguyễn Đăng Sửu chú giải
260|aHải phòng :|bNxb. Hải phòng ,|c2002
300|a172p. ;|c25 cm
490|aExamination papers from the University of Cambridge local examinations syndicate.
65010|aEnglish language|xExaminations|vStudy guides
65017|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers.
65017|aTiếng Anh|xBài kiểm tra|xIELTS|2TVĐHHN.
6530 |aTài liệu luyện thi
6530 |aTiếng Anh
6530 |aIELTS
6530 |aExaminations
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000091581-2, 000095389
890|a3|b16|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000095389 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 TAI Sách 1
2 000091582 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 TAI Sách 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000091581 TK_Tiếng Anh-AN 428.0076 TAI Sách 3