|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4846 |
---|
005 | 202106291045 |
---|
008 | 040406s2001 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a951287371 |
---|
035 | ##|a1083172191 |
---|
039 | |a20241129092755|bidtocn|c20210629104538|dmaipt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0076|bLES |
---|
100 | 0 |aLê, Văn Sự |
---|
245 | 10|aBộ bài tập luyện thi tiếng Anh :|bTừ vựng - ngữ pháp - đọc viết /|cLê Văn Sự |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2001 |
---|
300 | |a682 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNgữ pháp|xTừ vựng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000005521-3 |
---|
890 | |a3|b446|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000005521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 LES
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000005522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 LES
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000005523
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.0076 LES
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào