- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 428.40711 FAI
Nhan đề: Reading, writing and reasoning :
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57774 |
---|
005 | 202106170945 |
---|
008 | 170227s1996 pau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 96019902 |
---|
020 | |a033519740X (pb) |
---|
020 | |a0335197418 (hb) |
---|
035 | |a34775984 |
---|
035 | ##|a34775984 |
---|
039 | |a20241208225715|bidtocn|c20210617094525|dmaipt|y20170227130405|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC|dDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |apau |
---|
050 | 00|aLB2395|b.F28 1996 |
---|
082 | 04|a428.40711|220|bFAI |
---|
100 | 1 |aFairbairn, Gavin |
---|
245 | 10|aReading, writing and reasoning :|ba guide for students /|cGavin J. Fairbairn, Christopher Winch. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aPhiladelphia, Pa. :|bOpen University Press,|c1996 |
---|
300 | |axi, 235 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [229]-231) and index. |
---|
650 | 00|aStudy skills. |
---|
650 | 00|aReading (Higher education). |
---|
650 | 10|aEnglish language|xStyle. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKỹ năng đọc |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aKỹ năng viết |
---|
700 | 1 |aWinch, Christopher |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095378 |
---|
856 | 41|3Table of contents|uhttp://www.loc.gov/catdir/toc/mh051/96019902.html |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/bios/mh051/96019902.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/description/mh051/96019902.html |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000095378
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
428.40711 FAI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|