|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 47126 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 57784 |
---|
005 | 202106151526 |
---|
008 | 170227s1985 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0724376003 |
---|
035 | ##|a23922731 |
---|
039 | |a20210615152628|bmaipt|c20210615150805|dmaipt|y20170227140622|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.4|bHOO |
---|
100 | 1 |aHood, Susan,|d1952- |
---|
245 | 10|aFocus on reading :|ba handbook for teachers /|cSue Hood, Nicky Solomon |
---|
260 | |aAdelaide, S. Aust. :|bNational Curriculum Resource Centre,|c1985 |
---|
300 | |axiii, 148 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aNCRC curriculum development series, 2. |
---|
650 | 00|aReading (Adult education) |
---|
650 | 00|aReading |
---|
650 | 10|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aReading (Adult education) |
---|
700 | 1 |aSolomon, Nicky |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000095383 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000095383
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.4 HOO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|