|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 4713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4848 |
---|
005 | 202105171101 |
---|
008 | 040406s1947 ilu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456366013 |
---|
035 | ##|a1083192317 |
---|
039 | |a20241125205400|bidtocn|c20210517110156|dhuongnt|y20040406000000|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ailu |
---|
082 | 04|a030|bENC |
---|
090 | |a030|bENC |
---|
245 | 00|aEncyclopedia Britannica. |nVolume 1. : |bA to Antarah . |
---|
260 | |aChicago : |bEncyclopedia Britannica,|c1947 |
---|
300 | |a24 v. :|billus. (part col.), ports., maps (part col.) ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aEncyclopedias and dictionaries. |
---|
650 | 07|aBách khoa toàn thư|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aBách khoa toàn thư |
---|
700 | 1 |aDodge, John V. |
---|
700 | 1 |aKasch, Howard E. |
---|
710 | 2 |aChicago University. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(1): 000004299 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000033284 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000004299
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
030 ENC
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000033284
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
030 ENC
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào